|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất nhược
conj Would rather chờ xe lâu, bất nhược đi bộ it takes a long time to wait for the bus, rather walk
| [bất nhược] | | từ nối | | | would rather; then perhaps you'd better | | | chờ xe lâu, bất nhược đi bộ | | it takes a long time to wait for the bus, rather walk |
|
|
|
|